Phiên âm : qīng dàn.
Hán Việt : khinh đạn.
Thuần Việt : bom khinh khí; bom Hy-đrô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bom khinh khí; bom Hy-đrô核武器的一种用氢的同位素氘和氚为原料,用特制的原子弹作为引起爆炸的装置,当原子弹爆炸时,所产生的高温使氘和氚发生聚合反应形成氦核子而产生大量的能并引起猛烈爆炸 氢弹的威力比原子弹大得多也叫热核武器