Phiên âm : nǎi dēng.
Hán Việt : 氖 đăng .
Thuần Việt : đèn Nê-ông; đèn tuýp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn Nê-ông; đèn tuýp. 用氖氣填充在真空管里制成的燈, 通過電流時能發紅色的光, 亮度隨電壓大小而變, 光線能透過煙霧, 多用做信號燈.