Phiên âm : qì yā biǎo.
Hán Việt : khí áp biểu.
Thuần Việt : khí áp kế; phong vũ biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí áp kế; phong vũ biểu测量气压的仪器最常见的有水银气压表和空盒气压表两种