VN520


              

气候

Phiên âm : qì hòu.

Hán Việt : khí hậu.

Thuần Việt : khí hậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí hậu
一定地区里经过多年观察所得到的概括性的气象情况它与气流纬度拔海高度地形等有关
比喻动向或情势
政治气候.
zhèngzhìqìhòu.
hoàn cảnh chính trị.
kết quả; thành tựu
比喻结果或成就参看〖成气候〗


Xem tất cả...