Phiên âm : máng lì.
Hán Việt : manh lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ nhân dân, dân hèn mọn (ngày xưa). ◇Hà Cảnh Minh 何景明: Chánh chi dữ tà, công chi dữ tư, manh lệ chi nhân năng biện kì sở hiếu ố 正之與邪, 公之與私, 氓隸之人能辨其所好惡 (Hà tử 何子, Thượng tác 上作).