Phiên âm : tǎn zi.
Hán Việt : thảm tử.
Thuần Việt : thảm; tấm thảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảm; tấm thảm. 鋪在床上、地上或掛在墻上的較厚的毛織品、棉織品或棉毛混織品, 大多有圖案或圖畫.