VN520


              

毓子孕孫

Phiên âm : yù zǐ yùn sūn.

Hán Việt : dục tử dựng tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毓, 養育。毓子孕孫指生養子孫, 繁衍後代。漢.蔡邕〈劉鎮南碑〉:「況乎將軍, 牧二州, 二紀功載王府, 賜命優備, 賴而生者, 毓子孕孫, 能不歌嘆!」