Phiên âm : yì rán jué rán.
Hán Việt : nghị nhiên quyết nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容態度堅決, 毫不猶豫退縮。例他從小立志報國, 長大後毅然決然的投筆從戎。形容態度堅決, 毫不猶豫退縮。如:「他從小立志報國, 長大後毅然決然的投筆從戎。」