VN520


              

毅然決然

Phiên âm : yì rán jué rán.

Hán Việt : nghị nhiên quyết nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容態度堅決, 毫不猶豫退縮。例他從小立志報國, 長大後毅然決然的投筆從戎。
形容態度堅決, 毫不猶豫退縮。如:「他從小立志報國, 長大後毅然決然的投筆從戎。」