Phiên âm : bìn liàn.
Hán Việt : 殯 liễm .
Thuần Việt : khâm liệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khâm liệm (và đưa linh cữu ra quàn). 入殮和出殯.