Phiên âm : jí bì.
Hán Việt : cức tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 誅戮, .
Trái nghĩa : , .
打死。如:「在這次行動中, 警方殛斃兩名搶劫銀行的歹徒。」