VN520


              

殂落

Phiên âm : cú luò.

Hán Việt : tồ lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡。《書經.舜典》:「二十有八載, 帝乃殂落, 百姓如喪考妣。」也作「徂落」。