Phiên âm : ōu bā sāng.
Hán Việt : âu ba tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對中年婦女的稱呼。§日おばさん例這位歐巴桑的態度和藹, 讓人倍感親切。對中年婦女的稱呼。為日語おばさん的音譯。如:「這位歐巴桑的態度和藹, 讓人倍感親切。」