VN520


              

歐巴桑

Phiên âm : ōu bā sāng.

Hán Việt : âu ba tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對中年婦女的稱呼。§日おばさん例這位歐巴桑的態度和藹, 讓人倍感親切。
對中年婦女的稱呼。為日語おばさん的音譯。如:「這位歐巴桑的態度和藹, 讓人倍感親切。」


Xem tất cả...