Phiên âm : ōu mǔ.
Hán Việt : âu mỗ.
Thuần Việt : Ôm; om .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ôm; om (đơn vị điện trở). 電阻單位, 導體上的電壓是一伏特, 通過的電流是一安培時, 導體的電阻就是一歐姆. 這個單位是為了紀念德國物理學家歐姆. (Georg Simon Ohm)而得名.