Phiên âm : ōu kè.
Hán Việt : âu khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歐洲共同市場的貨幣名稱。為歐市會員國中央銀行間的結算工具, 目前的組成成分為西德馬克占百分之三十七、法國法郎占百分之十七、英鎊占百分之十五。