Phiên âm : xīn xīn.
Hán Việt : hâm hâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感動的樣子。《詩經.大雅.生民》漢.鄭玄.箋:「時則有大神之跡, 姜嫄履之足, 不能滿, 履其拇指之處, 心體歆歆然, 其左右所止住, 如有人道感己者也。」