Phiên âm : kǎn hàn.
Hán Việt : khảm hám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不得志。漢.王逸《楚辭章句.哀時命》:「志欿憾而不憺兮。」