Phiên âm : kǎn chì.
Hán Việt : khảm sế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陷於停止的狀態。《楚辭.宋玉.九辯》:「收恢台之孟夏兮, 然欿傺而深藏。」