VN520


              

欿傺

Phiên âm : kǎn chì.

Hán Việt : khảm sế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陷於停止的狀態。《楚辭.宋玉.九辯》:「收恢台之孟夏兮, 然欿傺而深藏。」