VN520


              

櫳門兒

Phiên âm : lóng ménr.

Hán Việt : long môn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有檻的門。《董西廂》卷五:「忽聽得櫳門兒啞地開, 急把眼兒揩。」元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「慢俄延, 投至到櫳門兒前面, 剛挪了一步遠。」