VN520


              

櫳嘯

Phiên âm : lóng xiào.

Hán Việt : long khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從前把監獄叫櫳子, 因此監獄中的犯人在夜間睡眠中, 所發出不自覺的吟嘯, 稱為「櫳嘯」。如:「在獄中他的情緒起伏很大, 每到深夜, 總發出可怕的櫳嘯聲。」