Phiên âm : bīn láng tān.
Hán Việt : tân lang than.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以賣檳榔為主, 也有兼賣其他食品、飲料的攤子。如:「你幫我到檳榔攤買些檳榔回來。」