Phiên âm : bīn zhī.
Hán Việt : TÂN TRI.
Thuần Việt : Bến Tre; tỉnh Bến Tre .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bến Tre; tỉnh Bến Tre (Xưa là Kiến Hoà.). 越南地名. 南越西南部省份之一