VN520


              

檳榔

Phiên âm : bìng lang.

Hán Việt : tân lang.

Thuần Việt : cây cau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây cau. 一種常綠喬木(Areca cathecu), 樹干很高, 羽狀復葉. 果實可以吃, 也供藥用, 能助消化, 又有驅除絳蟲的作用. 生長在熱帶地方.

♦Cây cau. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: Đắc khách dĩ tân lang 得客以檳榔 (Phong tục 風俗) Tiếp khách thì đãi trầu cau.