Phiên âm : xí dí.
Hán Việt : hịch địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急速的樣子。《文選.潘岳.笙賦》:「懰檄糴以奔邀, 似將放而中匱。」