VN520


              

檄文

Phiên âm : xí wén.

Hán Việt : hịch văn.

Thuần Việt : bài hịch; hịch văn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bài hịch; hịch văn (chủ yếu chỉ các bài hịch lên án kẻ thua hoặc kẻ phản nghịch). 古代用于曉諭、征召、聲討等的文書, 特指聲討敵人或叛逆的文書.