Phiên âm : xí wén.
Hán Việt : hịch văn.
Thuần Việt : bài hịch; hịch văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài hịch; hịch văn (chủ yếu chỉ các bài hịch lên án kẻ thua hoặc kẻ phản nghịch). 古代用于曉諭、征召、聲討等的文書, 特指聲討敵人或叛逆的文書.