Phiên âm : chú chuāng.
Hán Việt : trù song.
Thuần Việt : tủ kính; cửa kính của nhà hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tủ kính; cửa kính của nhà hàng商店临街的玻璃窗,用来展览样品用来展览图片等的设备,形状象橱而较浅