VN520


              

橢圓

Phiên âm : tuǒ yuán.

Hán Việt : thỏa viên .

Thuần Việt : hình bầu dục; hình ê-líp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hình bầu dục; hình ê-líp. 平面上的動點A到兩個定點F, F" 的距離的和等于一個常數時, 這個動點A的軌跡, 就是橢圓. 兩個定點F, F"叫做橢圓的焦點.