Phiên âm : sù chù.
Hán Việt : 橚 súc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木長直茂盛的樣子。《文選.左思.吳都賦》:「橚矗森萃, 蓊茸蕭瑟。」