Phiên âm : sù shuǎng.
Hán Việt : 橚 sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木茂盛的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「鬱蓊薆薱, 橚爽橚槮。」