VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樽俎
Phiên âm :
zūn zǔ.
Hán Việt :
tôn trở .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
折沖樽俎
樽酒論文 (zūn jiǔ lùn wén) : tôn tửu luận văn
樽實 (zūn shí) : tôn thật
樽俎折衝 (zūn zǔ zhé chōng) : tôn trở chiết xung
樽俎 (zūn zǔ) : tôn trở