Phiên âm : yīng cǎo.
Hán Việt : anh thảo.
Thuần Việt : anh thảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh thảo植物名樱草科樱草属,多年生草本原产于日本,中国东北韩国亦分布地下茎短,根多数集生叶有长柄,呈椭圆形春季叶丛中挺生花轴,顶端开花,排列成伞形花序,花瓣似樱花,呈白色 红色或紫红色