VN520


              

樓櫓

Phiên âm : lóu lǔ.

Hán Việt : lâu lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chòi canh. § Ngày xưa đặt trên thành, xe hoặc thuyền để nhìn ra xa coi tình hình quân địch. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Sơ, đế tạo chiến xa, khả giá sổ ngưu, thượng tác lâu lỗ, trí ư tái thượng, dĩ cự Hung Nô 初, 帝造戰車, 可駕數牛, 上作樓櫓, 置於塞上, 以拒 匈奴 (Nam Hung Nô truyện 南匈奴傳).


Xem tất cả...