VN520


              

樊籠

Phiên âm : fán lóng.

Hán Việt : phiền lung.

Thuần Việt : lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc.

Đồng nghĩa : 牢籠, .

Trái nghĩa : , .

lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc. 關鳥獸的籠子. 比喻受束縛而不自由的境地.