Phiên âm : fán lóng.
Hán Việt : phiền lung.
Thuần Việt : lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc.
Đồng nghĩa : 牢籠, .
Trái nghĩa : , .
lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc. 關鳥獸的籠子. 比喻受束縛而不自由的境地.