Phiên âm : fán lí.
Hán Việt : phiền li.
Thuần Việt : hàng rào; sự trói buộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng rào; sự trói buộc (ví với sự hạn chế của sự việc)篱笆比喻对事物的限制chōngpò jìu lǐjiào de fánlí.phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ