VN520


              

樊篱

Phiên âm : fán lí.

Hán Việt : phiền li.

Thuần Việt : hàng rào; sự trói buộc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng rào; sự trói buộc (ví với sự hạn chế của sự việc)
篱笆比喻对事物的限制
chōngpò jìu lǐjiào de fánlí.
phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ