Phiên âm : yuè shī.
Hán Việt : nhạc sư.
Thuần Việt : nhạc công; người chơi nhạc.
Đồng nghĩa : 樂工, .
Trái nghĩa : , .
nhạc công; người chơi nhạc. 指從事音樂演奏的人.