Phiên âm : zhuāng jué.
Hán Việt : thung quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木釘。《初刻拍案驚奇》卷一:「舟人把船撐入藏風避浪的小港內, 釘了樁橛, 下了鐵錨, 纜好了。」