VN520


              

樁橛

Phiên âm : zhuāng jué.

Hán Việt : thung quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

木釘。《初刻拍案驚奇》卷一:「舟人把船撐入藏風避浪的小港內, 釘了樁橛, 下了鐵錨, 纜好了。」