Phiên âm : zhuāng zhù.
Hán Việt : thung trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
插入地面的木樁石柱。例為了防止橋面繼續下陷, 工人們在橋下打下支撐的樁柱。插入地面的木樁石柱。如:「為了防止橋面繼續下陷, 工人們在橋下打下支撐的樁柱。」