Phiên âm : hú lì.
Hán Việt : hộc lịch.
Thuần Việt : sồi trắng phương đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sồi trắng phương đông (quercus aliena)落叶乔木,茎高近30米,叶子长椭圆形,边缘有波状的齿,背面有白毛,果实长椭圆形也叫青冈