Phiên âm : bìng lang.
Hán Việt : tân lang.
Thuần Việt : cây cau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cau一种常绿乔木(Areca cathecu),树干很高,羽状复叶果实可以吃,也供药用,能助消化,又有驱除绦虫的作用生长在热带地方这种植物的果实