Phiên âm : bīn zi.
Hán Việt : tân tử.
Thuần Việt : táo chua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
táo chua (một loại táo tây, quả nhỏ Khi chín màu đỏ tía, vị chua chua ngọt ngọt)槟子树,苹果树的一种果实比苹果小,红色,熟后转紫红,味酸甜带涩这种植物的果实