Phiên âm : chuí jīng.
Hán Việt : chùy kình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。哺乳綱鯨目。體形似海豚, 色黑, 腹白, 頭部突出, 體長二丈餘, 其脂肪可製油, 價頗貴重。