VN520


              

槅子眼

Phiên âm : gé zi yǎn.

Hán Việt : cách tử nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有空欄格子的門或窗。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「許宣看時, 見一所樓房, 門前兩扇大門, 中間四扇看街槅子眼。」