VN520


              

槁骨腐肉

Phiên âm : gǎo gǔ fǔ ròu.

Hán Việt : cảo cốt hủ nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾枯的骨頭, 腐爛的皮肉。指死人的屍體。《淮南子.齊俗》:「以為窮民絕業, 而無益於槁骨腐肉也。」