VN520


              

槁木死灰

Phiên âm : gǎo mù sǐ huī.

Hán Việt : cảo mộc tử hôi.

Thuần Việt : thờ ơ; dửng dưng; thiếu nhiệt tình.

Đồng nghĩa : 心灰意冷, 心如死灰, 古井無波, 萬念俱灰, .

Trái nghĩa : 生氣勃勃, 生龍活虎, .

thờ ơ; dửng dưng; thiếu nhiệt tình. 枯槁的樹干和火滅后的冷灰. 比喻心情冷淡, 對一切事情無動于衷.