Phiên âm : zhēn zhēn.
Hán Việt : trăn trăn .
Thuần Việt : um tùm; rậm rạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
um tùm; rậm rạp (cây cỏ). 形容草木叢雜.