Phiên âm : róng shù.
Hán Việt : dong thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
→榕桑科榕屬「正榕」的別名, 也稱為「榕」。綠蔭甚廣, 炎炎夏日, 人們多喜在樹下乘涼。常用作行道樹、觀賞盆栽等。參見「榕」條。