Phiên âm : lǎn rén shù.
Hán Việt : lãm nhân thụ.
Thuần Việt : bàng; cây bàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàng; cây bàng植物名使君子科榄仁树属,落叶大乔木老树根株生有显著之板根,侧枝轮生,平出叶具短柄,呈倒卵形,丛生,秋季叶落前常变为紫红色雌雄同株核果扁椭圆形,果皮富于纤维,种子 富油分