Phiên âm : lóu céng.
Hán Việt : lâu tằng.
Thuần Việt : tầng trệt; tầng gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng trệt; tầng gác指楼房的一层měi gè lóucéng dōu shè yǒu xiāohuǒshuān.mỗi tầng trệt đều không có bình chữa lửa.