Phiên âm : qiū píng.
Hán Việt : thu bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以楸材製成的棋盤。後亦指棋局。唐.溫庭筠〈觀棋〉詩:「閑對楸枰傾一壺, 黃華坪上幾成盧。」宋.蘇軾〈席上代人贈別〉詩三首之三:「蓮子劈開須見臆, 楸枰著盡更無期。」