VN520


              

楯鼻

Phiên âm : shǔn bí.

Hán Việt : thuẫn tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盾牌的把手。唐.韓翃〈寄哥舒僕射〉詩:「郡公楯鼻好磨墨, 走馬為君飛羽書。」