Phiên âm : shǔn bí.
Hán Việt : thuẫn tị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盾牌的把手。唐.韓翃〈寄哥舒僕射〉詩:「郡公楯鼻好磨墨, 走馬為君飛羽書。」