VN520


              

楫師

Phiên âm : jí shī.

Hán Việt : tiếp sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舟子。唐.嚴維〈酬劉員外見寄〉詩:「欲識懷君意, 明朝訪楫師。」